Giá Vàng Tại Kon Tum Hôm Nay Cập Nhật Ngày 21/11/2024
Cập nhật lúc: 08:16:02 21/11/2024 | |||
Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
83,760,000 ▲1,000K |
86,260,000 ▲500K | 2,500,000 |
Vàng SJC 5 chỉ |
83,760,000 ▲1,000K |
86,280,000 ▲500K | 2,520,000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
83,760,000 ▲1,000K |
86,290,000 ▲500K | 2,530,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
82,760,000 |
84,960,000 | 2,200,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
82,760,000 |
85,060,000 | 2,300,000 |
Nữ trang 99,99% |
82,660,000 |
84,560,000 | 1,900,000 |
Nữ trang 99% |
80,723,000 |
83,723,000 | 3,000,000 |
Nữ trang 75% |
60,591,000 |
63,591,000 | 3,000,000 |
Nữ trang 68% |
54,676,000 |
57,676,000 | 3,000,000 |
Nữ trang 61% |
48,760,000 |
51,760,000 | 3,000,000 |
Nữ trang 58,3% |
46,478,000 |
49,478,000 | 3,000,000 |
Nữ trang 41,7% |
32,450,000 |
35,450,000 | 3,000,000 |
Giá vàng tại Eximbank |
82,060,000 |
85,060,000 | 3,000,000 |
Giá vàng tại chợ đen |
83,760,000 ▲1,000K |
86,260,000 ▲500K | 2,500,000 |
- Giá vàng 9999
- Giá vàng Kim Thúy
- Giá vàng Đồng Thạnh
- Giá vàng Tây
- Giá vàng nhẫn
- Giá vàng 14K, 24k
- Giá vàng SJC
- Giá Vàng PNJ
- Giá Vàng Doji
- …
=>> Nếu bạn đang cần mua vàng / bán vàng thì hãy tham khảo tại đây: Tiệm vàng Kon Tum <==