Giá Vàng Tại Kon Tum Hôm Nay Cập Nhật Ngày 26/04/2025
Cập nhật lúc: 08:00:02 26/04/2025 | |||
Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,560,000 |
120,560,000 | 2,000,000 |
Vàng SJC 5 chỉ |
118,560,000 |
120,580,000 | 2,020,000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
118,560,000 |
120,590,000 | 2,030,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
112,560,000 |
115,560,000 | 3,000,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
112,560,000 |
115,660,000 | 3,100,000 |
Nữ trang 99,99% |
112,560,000 |
114,960,000 | 2,400,000 |
Nữ trang 99% |
108,822,000 |
113,822,000 | 5,000,000 |
Nữ trang 75% |
80,394,000 |
86,394,000 | 6,000,000 |
Nữ trang 68% |
72,350,000 |
78,350,000 | 6,000,000 |
Nữ trang 61% |
64,306,000 |
70,306,000 | 6,000,000 |
Nữ trang 58,3% |
61,203,000 |
67,203,000 | 6,000,000 |
Nữ trang 41,7% |
420,740,000 |
480,740,000 | 60,000,000 |
Giá vàng tại Eximbank |
119,060,000 ▼1,000K |
121,060,000 ▼1,000K | 2,000,000 |
Giá vàng tại chợ đen |
118,560,000 |
120,560,000 | 2,000,000 |
- Giá vàng 9999
- Giá vàng Kim Thúy
- Giá vàng Đồng Thạnh
- Giá vàng Tây
- Giá vàng nhẫn
- Giá vàng 14K, 24k
- Giá vàng SJC
- Giá Vàng PNJ
- Giá Vàng Doji
- …
=>> Nếu bạn đang cần mua vàng / bán vàng thì hãy tham khảo tại đây: Tiệm vàng Kon Tum <==